Có 2 kết quả:

盗猎 dào liè ㄉㄠˋ ㄌㄧㄝˋ盜獵 dào liè ㄉㄠˋ ㄌㄧㄝˋ

1/2

Từ điển Trung-Anh

to poach (illegally hunt game)

Từ điển Trung-Anh

to poach (illegally hunt game)